Có 7 kết quả:
交会 jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ • 交匯 jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ • 交彙 jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ • 交會 jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ • 交汇 jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ • 教会 jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ • 教會 jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encounter
(2) to rendezvous
(3) to converge
(4) to meet (a payment)
(2) to rendezvous
(3) to converge
(4) to meet (a payment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow together
(2) confluence (of rivers, airflow, roads)
(3) (international) cooperation
(2) confluence (of rivers, airflow, roads)
(3) (international) cooperation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 交匯|交汇
(2) to flow together
(3) confluence (of rivers, airflow, roads)
(4) (international) cooperation
(2) to flow together
(3) confluence (of rivers, airflow, roads)
(4) (international) cooperation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encounter
(2) to rendezvous
(3) to converge
(4) to meet (a payment)
(2) to rendezvous
(3) to converge
(4) to meet (a payment)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow together
(2) confluence (of rivers, airflow, roads)
(3) (international) cooperation
(2) confluence (of rivers, airflow, roads)
(3) (international) cooperation
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 交匯|交汇
(2) to flow together
(3) confluence (of rivers, airflow, roads)
(4) (international) cooperation
(2) to flow together
(3) confluence (of rivers, airflow, roads)
(4) (international) cooperation
Bình luận 0
jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ [jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to teach
(2) to teach
Bình luận 0
jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ [jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to teach
(2) to teach
Bình luận 0